Từ "dependent variable" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "biến số phụ thuộc". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong thống kê và nghiên cứu khoa học.
Định nghĩa:
Biến số phụ thuộc là một biến mà giá trị của nó bị ảnh hưởng bởi một hoặc nhiều biến khác, được gọi là biến độc lập. Khi bạn tiến hành một thí nghiệm hoặc nghiên cứu, biến số phụ thuộc là điều mà bạn đang đo lường để xem có sự thay đổi nào xảy ra hay không.
Ví dụ sử dụng:
Trong nghiên cứu khoa học:
"Trong thí nghiệm này, biến số phụ thuộc là tốc độ phát triển của cây, trong khi ánh sáng là biến độc lập."
(In this experiment, the dependent variable is the growth rate of the plants, while light is the independent variable.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Independent variable: "biến độc lập" - là biến mà bạn thay đổi để xem ảnh hưởng đến biến số phụ thuộc.
Control variable: "biến kiểm soát" - là biến mà bạn giữ không thay đổi để đảm bảo rằng bất kỳ thay đổi nào trong biến số phụ thuộc là do biến độc lập.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Response variable: cũng có nghĩa tương tự với "dependent variable", thường được dùng trong ngữ cảnh thống kê.
Outcome variable: cũng là một thuật ngữ tương tự, thể hiện kết quả của một nghiên cứu.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "dependent variable", nhưng có thể bạn sẽ gặp thuật ngữ như "to depend on" (phụ thuộc vào), có nghĩa là dựa vào hoặc cần đến một thứ gì đó.
Tóm lại:
"Dependent variable" hay "biến số phụ thuộc" là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu và thống kê, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các biến.